Trang chủANCOMNY • KLSE
add
Ancom Nylex Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,99 RM - 1,00 RM
Phạm vi một năm
0,88 RM - 1,13 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T MYR
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
15,53
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,71 Tr | -10,78% |
Chi phí hoạt động | 55,13 Tr | 19,08% |
Thu nhập ròng | 15,16 Tr | -31,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | -23,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,93 Tr | -53,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,24 Tr | 19,30% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 9,76% |
Tổng nợ | 565,62 Tr | -4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 696,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,16 Tr | -31,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,59 Tr | 17,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,22 Tr | 78,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,19 Tr | 129,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,51 Tr | 247,02% |
Dòng tiền tự do | 8,88 Tr | 3,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
969