Trang chủANCR • LON
add
Animalcare Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
240,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
240,00 GBX - 246,00 GBX
Phạm vi một năm
202,00 GBX - 288,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
168,67 Tr GBP
Số lượng trung bình
53,57 N
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,66 Tr | -0,87% |
Chi phí hoạt động | 9,43 Tr | -4,30% |
Thu nhập ròng | -142,00 N | 30,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,76 | 29,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 Tr | -32,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,72 Tr | 152,37% |
Tổng tài sản | 158,81 Tr | 48,71% |
Tổng nợ | 45,50 Tr | 57,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,00 N | 30,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,90 Tr | -22,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,97 Tr | -3.754,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,62 Tr | 524,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,55 Tr | -1.074,78% |
Dòng tiền tự do | 1,71 Tr | -29,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
226