Trang chủAND • TSE
add
Andlauer Healthcare Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
41,38 $
Mức chênh lệch một ngày
40,43 $ - 41,84 $
Phạm vi một năm
36,43 $ - 44,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T CAD
Số lượng trung bình
17,05 N
Tỷ số P/E
26,30
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,45 Tr | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 31,84 Tr | 7,92% |
Thu nhập ròng | 15,73 Tr | 0,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,74 | -2,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 2,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,88 Tr | -29,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,73 Tr | -51,66% |
Tổng tài sản | 657,78 Tr | -7,25% |
Tổng nợ | 253,79 Tr | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,73 Tr | 0,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,92 Tr | 44,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | 72,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,06 Tr | -494,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,43 Tr | -377,90% |
Dòng tiền tự do | 32,47 Tr | 67,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.290