Trang chủAND • TSE
add
Andlauer Healthcare Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
53,32 $
Mức chênh lệch một ngày
53,08 $ - 53,46 $
Phạm vi một năm
36,43 $ - 53,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T CAD
Số lượng trung bình
81,05 N
Tỷ số P/E
33,73
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,29 Tr | -0,46% |
Chi phí hoạt động | 30,38 Tr | 0,77% |
Thu nhập ròng | 17,53 Tr | -5,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,42 | -5,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,27 Tr | 65,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,48 Tr | -32,23% |
Tổng tài sản | 696,92 Tr | 2,12% |
Tổng nợ | 265,78 Tr | 24,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,53 Tr | -5,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,62 Tr | -10,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,98 Tr | 37,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,99 Tr | 44,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,49 Tr | 152,53% |
Dòng tiền tự do | 15,46 Tr | 4,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.380