Trang chủANDC • OTCMKTS
add
Andover Bancorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 $
Phạm vi một năm
18,75 $ - 24,00 $
Số lượng trung bình
287,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,22 Tr | -0,22% |
Chi phí hoạt động | 14,69 Tr | 4,33% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | -16,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,33 | -16,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,83 Tr | -56,22% |
Tổng tài sản | 565,58 Tr | 1,35% |
Tổng nợ | 547,89 Tr | 1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | -16,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,73 Tr | -4,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,07 Tr | -192,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,86 Tr | 126,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,47 Tr | -219,20% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1884
Trang web
Nhân viên
98