Trang chủANDC • OTCMKTS
add
Andover Bancorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
20,60 $
Mức chênh lệch một ngày
20,00 $ - 20,60 $
Phạm vi một năm
18,99 $ - 24,00 $
Số lượng trung bình
112,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,26 Tr | -1,52% |
Chi phí hoạt động | 14,08 Tr | 5,85% |
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | -22,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,69 | -21,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,30 Tr | 89,27% |
Tổng tài sản | 558,02 Tr | -2,31% |
Tổng nợ | 537,74 Tr | -3,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | -22,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,97 Tr | -3,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,40 Tr | 184,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,55 Tr | -184,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,82 Tr | 558,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1884
Trang web
Nhân viên
101