Trang chủANDHRAPAP • NSE
add
Andhra Paper Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
75,02 ₹ - 75,66 ₹
Phạm vi một năm
65,10 ₹ - 118,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,95 T INR
Số lượng trung bình
182,20 N
Tỷ số P/E
18,10
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,93 T | 24,54% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 13,38% |
Thu nhập ròng | 213,05 Tr | -23,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | -38,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 291,79 Tr | 1,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,48 T | -14,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,05 Tr | -23,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.969