Trang chủANDHRSUGAR • NSE
add
Andhra Sugars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
84,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
84,59 ₹ - 87,25 ₹
Phạm vi một năm
78,71 ₹ - 128,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,75 T INR
Số lượng trung bình
129,44 N
Tỷ số P/E
21,35
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,28 T | 2,03% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 4,08% |
Thu nhập ròng | 44,19 Tr | -76,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -76,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,34 Tr | -22,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -30,17% |
Tổng tài sản | 21,23 T | 5,18% |
Tổng nợ | 4,47 T | 19,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,19 Tr | -76,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
1.994