Trang chủANDHRSUGAR • NSE
add
Andhra Sugars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
81,39 ₹ - 83,99 ₹
Phạm vi một năm
65,10 ₹ - 123,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,03 T INR
Số lượng trung bình
218,54 N
Tỷ số P/E
42,61
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 T | 15,49% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 96,91% |
Thu nhập ròng | 58,78 Tr | -76,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -79,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 509,17 Tr | 60,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | 12,30% |
Tổng tài sản | 21,08 T | 1,57% |
Tổng nợ | 4,20 T | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,78 Tr | -76,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
1.994