Trang chủANDR • OTCMKTS
add
Andrea Electronics Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,81 N USD
Số lượng trung bình
15,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,56 N | — |
Chi phí hoạt động | 398,44 N | — |
Thu nhập ròng | -289,64 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -115,13 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -239,54 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,62 N | — |
Tổng tài sản | 877,88 N | — |
Tổng nợ | 3,33 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -124,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,64 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -88,76 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,82 N | — |
Dòng tiền tự do | -7,21 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
8