Trang chủANEB • NASDAQ
add
Anebulo Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,44 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 3,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,20 Tr USD
Số lượng trung bình
5,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | -5,17% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | 11,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -83,52% |
Tổng tài sản | 2,47 Tr | -72,72% |
Tổng nợ | 569,22 N | -20,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -184,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -211,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | 11,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | 38,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | 38,02% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | 43,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3