Trang chủANELE • IST
add
Anel Elektrik Proje Taahhut ve Ticart AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,63 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,50 ₺ - 16,78 ₺
Phạm vi một năm
12,22 ₺ - 19,34 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T TRY
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
9,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 40,44% |
Chi phí hoạt động | 72,10 Tr | 32,48% |
Thu nhập ròng | 186,21 Tr | 144,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,16 | 131,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,05 Tr | -91,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,04 Tr | 13,27% |
Tổng tài sản | 12,21 T | 12,66% |
Tổng nợ | 9,49 T | 8,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,21 Tr | 144,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,26 Tr | -82,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | 51,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,49 Tr | -6,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,11 Tr | -16,96% |
Dòng tiền tự do | 120,41 Tr | -75,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
211