Trang chủANG-A • NYSE
add
American National Group 1000 Depositary Shares Representing Non Cum Prf Series A
Giá đóng cửa hôm trước
25,20 $
Mức chênh lệch một ngày
25,14 $ - 25,32 $
Phạm vi một năm
23,94 $ - 25,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
403,20 Tr USD
Số lượng trung bình
86,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 58,54% |
Chi phí hoạt động | 446,00 Tr | 121,89% |
Thu nhập ròng | -288,00 Tr | -633,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,37 | -436,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,00 Tr | -126,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,55 T | 72,22% |
Tổng tài sản | 123,66 T | 61,20% |
Tổng nợ | 113,68 T | 52,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -288,00 Tr | -633,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 727,00 Tr | 856,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 T | -2.412,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 361,00 Tr | 48,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,00 Tr | -105,99% |
Dòng tiền tự do | -3,78 T | -1.227,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
995