Trang chủANG-B • NYSE
add
American National Group 1000 Depositary Shares Representing Non Cum Prf Series B
Giá đóng cửa hôm trước
25,24 $
Mức chênh lệch một ngày
25,23 $ - 25,26 $
Phạm vi một năm
24,24 $ - 25,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
407,99 Tr USD
Số lượng trung bình
31,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | 145,63% |
Chi phí hoạt động | -226,00 Tr | -269,92% |
Thu nhập ròng | 649,00 Tr | 183,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,47 | 15,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 653,00 Tr | 183,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,51 T | 177,46% |
Tổng tài sản | 121,22 T | 237,80% |
Tổng nợ | 111,19 T | 270,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 649,00 Tr | 183,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 T | -937,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,44 T | -611,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,00 Tr | 91,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,67 T | -784,74% |
Dòng tiền tự do | 6,07 T | 259,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
995