Trang chủANG-D • NYSE
add
American Natl Group Inc New Depositary Shs Repstg 1/1000Th Int Pfd Ser D
Giá đóng cửa hôm trước
26,11 $
Mức chênh lệch một ngày
26,13 $ - 26,30 $
Phạm vi một năm
23,54 $ - 26,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
407,99 Tr USD
Số lượng trung bình
28,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 40,06% |
Chi phí hoạt động | 474,00 Tr | 464,29% |
Thu nhập ròng | -236,00 Tr | -308,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,09 | -249,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,00 Tr | 1,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,54 T | 15,12% |
Tổng tài sản | 123,43 T | 52,80% |
Tổng nợ | 113,39 T | 46,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -236,00 Tr | -308,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 671,00 Tr | 156,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,75 T | -273,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,27 T | 286,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,81 T | -301,90% |
Dòng tiền tự do | -3,51 T | -176,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
995