Trang chủANG • ASX
add
Austin Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
328,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
11,05
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,74 Tr | 17,49% |
Chi phí hoạt động | 27,34 Tr | 5,04% |
Thu nhập ròng | 6,93 Tr | 383,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,08 | 312,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,92 Tr | 161,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,19 Tr | 99,30% |
Tổng tài sản | 293,00 Tr | 12,27% |
Tổng nợ | 162,66 Tr | 10,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 586,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,93 Tr | 383,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,29 Tr | 1.044,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | 34,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 Tr | -232,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,60 Tr | 287,99% |
Dòng tiền tự do | 7,98 Tr | 2.482,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.446