Trang chủANG • LON
add
Angling Direct PLC
Giá đóng cửa hôm trước
48,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
47,00 GBX - 49,38 GBX
Phạm vi một năm
32,40 GBX - 51,22 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
35,07 Tr GBP
Số lượng trung bình
73,29 N
Tỷ số P/E
26,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,75 Tr | 18,75% |
Chi phí hoạt động | 8,29 Tr | 20,88% |
Thu nhập ròng | -153,00 N | -197,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,67 | -148,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,00 N | 41,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,06 Tr | -23,50% |
Tổng tài sản | 64,34 Tr | 7,39% |
Tổng nợ | 24,92 Tr | 16,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,00 N | -197,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -491,00 N | -196,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | -31,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -763,00 N | -60,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,45 Tr | -163,31% |
Dòng tiền tự do | -227,69 N | -243,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
487