Trang chủANG • LON
add
Angling Direct PLC
Giá đóng cửa hôm trước
35,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
34,45 GBX - 35,44 GBX
Phạm vi một năm
32,40 GBX - 45,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
27,43 Tr GBP
Số lượng trung bình
55,04 N
Tỷ số P/E
16,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,92 Tr | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 7,24 Tr | 7,47% |
Thu nhập ròng | 867,00 N | 31,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | 23,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 Tr | -14,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,96 Tr | -3,80% |
Tổng tài sản | 69,31 Tr | 7,92% |
Tổng nợ | 29,08 Tr | 13,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 867,00 N | 31,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 Tr | -10,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 Tr | -122,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -543,00 N | -22,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 595,00 N | -65,97% |
Dòng tiền tự do | 751,81 N | -6,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
452