Trang chủANGEN • IST
add
Anatolia TaniveBytklj Unli Ar Ge SiveTiA
Giá đóng cửa hôm trước
13,17 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,89 ₺ - 13,28 ₺
Phạm vi một năm
11,09 ₺ - 21,12 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T TRY
Số lượng trung bình
8,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,36 Tr | 33,49% |
Chi phí hoạt động | 93,45 Tr | 84,87% |
Thu nhập ròng | -70,85 Tr | -38,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,58 | -3,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,55 Tr | -50,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,23 Tr | -21,55% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 88,65% |
Tổng nợ | 189,39 Tr | 145,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,85 Tr | -38,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,86 Tr | 132,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,12 Tr | -179,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 796,82 N | 100,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,29 Tr | 44,74% |
Dòng tiền tự do | -88,96 Tr | -204,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
235