Trang chủANGO • NASDAQ
add
AngioDynamics, Inc.
9,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,29 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:02:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,19 $
Mức chênh lệch một ngày
9,14 $ - 9,61 $
Phạm vi một năm
5,47 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
377,24 Tr USD
Số lượng trung bình
552,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,00 Tr | -4,23% |
Chi phí hoạt động | 45,50 Tr | -4,12% |
Thu nhập ròng | -4,41 Tr | 97,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,12 | 97,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 118,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -329,00 N | 91,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,76 Tr | -42,95% |
Tổng tài sản | 285,42 Tr | -12,14% |
Tổng nợ | 99,54 Tr | -6,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,41 Tr | 97,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,16 Tr | -5,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,19 Tr | -110,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,15 Tr | 929,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,33 Tr | -153,14% |
Dòng tiền tự do | -14,45 Tr | -211,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
748