Trang chủANGO • NASDAQ
add
AngioDynamics, Inc.
9,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,45 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:01:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,07 $
Mức chênh lệch một ngày
9,06 $ - 9,57 $
Phạm vi một năm
5,83 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
383,99 Tr USD
Số lượng trung bình
666,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,16 Tr | 12,93% |
Chi phí hoạt động | 45,85 Tr | 3,45% |
Thu nhập ròng | -6,05 Tr | 55,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,55 | 60,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | 13,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,89 Tr | -26,51% |
Tổng tài sản | 280,14 Tr | -11,81% |
Tổng nợ | 97,17 Tr | -13,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,05 Tr | 55,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,81 Tr | 276,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 Tr | -12,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,77 Tr | -15,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,13 Tr | 564,84% |
Dòng tiền tự do | 8,61 Tr | 159,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
675