Trang chủANGPY • OTCMKTS
add
Anglo American Platinum ADR
Giá đóng cửa hôm trước
5,40 $
Mức chênh lệch một ngày
5,35 $ - 5,40 $
Phạm vi một năm
4,80 $ - 7,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,86 T ZAR
Số lượng trung bình
112,93 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,39 T | -5,23% |
Chi phí hoạt động | 741,00 Tr | -8,97% |
Thu nhập ròng | 369,00 Tr | -86,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,30 | -85,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,76 T | -19,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,42 T | 4,39% |
Tổng tài sản | 170,94 T | 1,02% |
Tổng nợ | 68,83 T | -0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 369,00 Tr | -86,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,92 T | 135,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 T | 19,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,08 T | -120,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -734,50 Tr | 83,72% |
Dòng tiền tự do | -1,37 T | 29,33% |
Giới thiệu
Anglo American Platinum Limited is the world's largest primary producer of platinum, accounting for about 38% of the world's annual supply.
Based in South Africa, most of the group's operations lie to the northwest and northeast of Johannesburg. A majority of the company's operations take place in the Bushveld Igneous Complex, a large region that contains a range of mineral commodities including chromium, vanadium, titaniferous magnetite and platinum group metals. Wikipedia
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29.022