Trang chủANGS • LON
add
Angus Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,21 GBX - 0,25 GBX
Phạm vi một năm
0,20 GBX - 0,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,25 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,84 Tr | -17,64% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | 16,09% |
Thu nhập ròng | -5,04 Tr | -501,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,19 | -587,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 Tr | -27,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 Tr | -0,69% |
Tổng tài sản | 81,96 Tr | -10,01% |
Tổng nợ | 43,27 Tr | -19,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,04 Tr | -501,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,01 Tr | 297,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | -82,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 Tr | -303,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 Tr | -227,83% |
Dòng tiền tự do | 1,53 Tr | -32,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
27