Trang chủANGS • LON
add
Angus Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 GBX
Phạm vi một năm
0,20 GBX - 0,64 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
11,50 Tr GBP
Số lượng trung bình
12,52 Tr
Tỷ số P/E
1,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,07 Tr | -26,33% |
Chi phí hoạt động | 3,44 Tr | -9,88% |
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | -94,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,61 | -93,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,47 Tr | -40,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,45 Tr | 71,07% |
Tổng tài sản | 91,55 Tr | -6,40% |
Tổng nợ | 44,02 Tr | -33,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | -94,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -450,00 N | -127,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | 66,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,78 Tr | -19,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 Tr | 34,74% |
Dòng tiền tự do | 2,00 Tr | 1.097,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
28