Trang chủANIC • LON
add
Agronomics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
5,60 GBX - 6,00 GBX
Phạm vi một năm
3,40 GBX - 8,95 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
56,53 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,86 Tr | -1.041,38% |
Chi phí hoạt động | 341,29 N | -17,92% |
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | -1.396,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 114,42 | 259,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,78 Tr | -10,19% |
Tổng tài sản | 150,88 Tr | -10,21% |
Tổng nợ | 161,39 N | -20,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | -1.396,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | 64,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,14 N | 100,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,22 N | -46,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 Tr | 84,60% |
Dòng tiền tự do | -2,00 Tr | -2.775,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web