Trang chủANIC • LON
add
Agronomics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,99 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,90 GBX - 4,00 GBX
Phạm vi một năm
3,40 GBX - 14,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
39,37 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,29 N | -96,86% |
Chi phí hoạt động | 415,78 N | -2,19% |
Thu nhập ròng | -218,96 N | -102,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,96 | -175,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,89 Tr | 3,30% |
Tổng tài sản | 168,03 Tr | 3,32% |
Tổng nợ | 203,05 N | 74,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 993,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -218,96 N | -102,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,29 Tr | 70,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,49 Tr | -158,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 245,57 N | 70,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,53 Tr | -34,10% |
Dòng tiền tự do | -69,69 N | -101,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web