Trang chủANICF • OTCMKTS
add
Anonymous Intelligence Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 218,34 N | 16,43% |
Thu nhập ròng | -261,67 N | -14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,17 N | -73,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,38 N | 455,94% |
Tổng tài sản | 1,15 Tr | -65,66% |
Tổng nợ | 425,39 N | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 729,56 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -261,67 N | -14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,24 N | -92,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,30 N | 250,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,06 N | 148,81% |
Dòng tiền tự do | -48,83 N | -351,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web