Trang chủANICF • OTCMKTS
add
Anonymous Intelligence Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.DJI
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 373,51 N | -46,10% |
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | 58,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -204,39 N | 66,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,07 N | 74,28% |
Tổng tài sản | 1,50 Tr | -60,01% |
Tổng nợ | 488,86 N | -62,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,94 Tr | 58,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,59 N | 77,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,98 N | -11,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,00 N | 50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,38 N | 144,04% |
Dòng tiền tự do | 24,86 N | -23,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web