Trang chủANIK • NASDAQ
add
Anika Therapeutics Inc
11,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,25 $
Đóng cửa: 2 thg 7, 16:02:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,53 $
Mức chênh lệch một ngày
10,48 $ - 11,47 $
Phạm vi một năm
10,47 $ - 29,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
161,34 Tr USD
Số lượng trung bình
67,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,17 Tr | -9,83% |
Chi phí hoạt động | 18,96 Tr | -11,71% |
Thu nhập ròng | -4,87 Tr | -7,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,62 | -19,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -166,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,69 Tr | -509,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,37 Tr | -22,23% |
Tổng tài sản | 190,60 Tr | -27,73% |
Tổng nợ | 42,21 Tr | -23,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,87 Tr | -7,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,00 N | -3,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,67 Tr | 192,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,44 Tr | -139,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,79 Tr | 10,62% |
Dòng tiền tự do | 2,61 Tr | -27,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
288