Trang chủANIK • NASDAQ
add
Anika Therapeutics Inc
17,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,06 $
Đóng cửa: 31 thg 1, 16:02:15 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,28 $
Mức chênh lệch một ngày
16,98 $ - 17,62 $
Phạm vi một năm
15,40 $ - 29,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
249,85 Tr USD
Số lượng trung bình
69,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,75 Tr | -6,54% |
Chi phí hoạt động | 26,36 Tr | -19,20% |
Thu nhập ròng | -29,92 Tr | -354,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,20 | -386,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,73 Tr | -571,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,37 Tr | -11,72% |
Tổng tài sản | 231,40 Tr | -29,48% |
Tổng nợ | 51,54 Tr | -10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,92 Tr | -354,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,02 Tr | -22,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 Tr | -145,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,99 Tr | -3.528,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -454,00 N | -108,14% |
Dòng tiền tự do | 6,00 Tr | -21,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
357