Trang chủANIM3 • BVMF
add
Anima Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,43 R$ - 2,52 R$
Phạm vi một năm
2,21 R$ - 4,79 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
989,48 Tr BRL
Số lượng trung bình
8,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
19,24%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 977,00 Tr | 4,78% |
Chi phí hoạt động | 407,73 Tr | 13,91% |
Thu nhập ròng | -14,69 Tr | 85,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 | 86,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 150,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,06 Tr | 19,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 19,86% |
Tổng tài sản | 9,77 T | -2,80% |
Tổng nợ | 6,82 T | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 377,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,69 Tr | 85,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,58 Tr | -8,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -668,92 Tr | -332,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 522,28 Tr | 233,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,95 Tr | 107,24% |
Dòng tiền tự do | 67,43 Tr | -27,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4.046