Trang chủANIM3 • BVMF
add
Anima Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,12 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,96 R$ - 2,14 R$
Phạm vi một năm
1,96 R$ - 4,79 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T BRL
Số lượng trung bình
9,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
22,02%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 938,28 Tr | -0,23% |
Chi phí hoạt động | 369,84 Tr | -12,69% |
Thu nhập ròng | 19,44 Tr | 164,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | 164,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 43,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,61 Tr | 9,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 40,95% |
Tổng tài sản | 9,95 T | 0,33% |
Tổng nợ | 7,18 T | 3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 377,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,44 Tr | 164,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 361,54 Tr | 58,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -417,12 Tr | -249,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,62 Tr | 86,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,19 Tr | -118,79% |
Dòng tiền tự do | 180,87 Tr | -51,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4.046