Trang chủANIP • NASDAQ
add
ANI Pharmaceuticals Inc Common Stock
65,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
65,81 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 16:01:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
65,91 $
Mức chênh lệch một ngày
65,15 $ - 66,43 $
Phạm vi một năm
52,50 $ - 77,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T USD
Số lượng trung bình
323,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,12 Tr | 43,43% |
Chi phí hoạt động | 109,08 Tr | 48,98% |
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | -13,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | -40,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,70 | 40,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,89 Tr | 27,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,19 Tr | -34,86% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 41,32% |
Tổng nợ | 848,96 Tr | 93,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | -13,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,99 Tr | 91,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,85 Tr | -322,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,91 Tr | 49,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,94 Tr | -33,90% |
Dòng tiền tự do | 19,79 Tr | 131,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
897