Trang chủANIX • NASDAQ
add
Anixa Biosciences Inc
3,19 $
Trước giờ mở cửa:(6,27%)+0,20
3,39 $
Đóng cửa: 7 thg 2, 04:19:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,00 $ - 3,24 $
Phạm vi một năm
2,07 $ - 4,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,71 Tr USD
Số lượng trung bình
128,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | 3,67% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -7,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,92 Tr | -16,44% |
Tổng tài sản | 21,59 Tr | -15,40% |
Tổng nợ | 2,70 Tr | 25,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -7,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -927,00 N | 52,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 867,00 N | 246,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,00 N | -62,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,00 N | 102,01% |
Dòng tiền tự do | 251,12 N | 123,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5