Trang chủANJ • FRA
add
Andrew Peller Ltd Class A
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 €
Mức chênh lệch một ngày
3,10 € - 3,10 €
Phạm vi một năm
2,48 € - 3,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
230,57 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,52 Tr | -11,16% |
Chi phí hoạt động | 32,26 Tr | -22,61% |
Thu nhập ròng | -747,00 N | 89,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | 87,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 152,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,02 Tr | 528,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 124,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 543,44 Tr | -1,76% |
Tổng nợ | 299,66 Tr | -3,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -747,00 N | 89,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 589,00 N | 132,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 Tr | 25,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,13 Tr | -248,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,87 Tr | -174,45% |
Dòng tiền tự do | -13,54 Tr | -2.346,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.395