Trang chủANJT • IDX
add
Austindo Nusantara Jaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.750,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.750,00 Rp - 1.765,00 Rp
Phạm vi một năm
615,00 Rp - 1.770,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 NT IDR
Số lượng trung bình
8,13 Tr
Tỷ số P/E
37,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,38 Tr | 29,58% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | -3,58% |
Thu nhập ròng | 5,09 Tr | 264,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,03 | 226,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,37 Tr | 118,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,10 Tr | 237,42% |
Tổng tài sản | 570,53 Tr | -7,30% |
Tổng nợ | 177,78 Tr | -10,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,58 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,09 Tr | 264,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,48 Tr | 279,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,77 Tr | 15,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,50 Tr | -250,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,21 Tr | 529,78% |
Dòng tiền tự do | 8,38 Tr | 320,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
9.757