Trang chủANJT • IDX
add
Austindo Nusantara Jaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
730,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
730,00 Rp - 735,00 Rp
Phạm vi một năm
615,00 Rp - 830,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 NT IDR
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
44,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,10 Tr | -3,28% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | -7,21% |
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | 11,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | 15,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,59 Tr | 2,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,34 Tr | 40,07% |
Tổng tài sản | 626,92 Tr | 2,95% |
Tổng nợ | 197,72 Tr | 5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,62 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | 11,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,65 Tr | 38,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,58 Tr | -23,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,97 Tr | 14,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,10 Tr | 174,09% |
Dòng tiền tự do | 7,96 Tr | 367,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
9.877