Trang chủANK • CVE
add
Angkor Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
95,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 599,81 N | 86,48% |
Thu nhập ròng | -779,20 N | -15.477,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,07 N | -65,85% |
Tổng tài sản | 7,48 Tr | -7,03% |
Tổng nợ | 6,98 Tr | 1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 501,20 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -779,20 N | -15.477,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,90 N | 76,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 226,12 N | 105,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -221,35 N | -104,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,95 N | -123,11% |
Dòng tiền tự do | 423,11 N | 205,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web