Trang chủANK • CVE
add
Angkor Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 343,56 N | 34,51% |
Thu nhập ròng | -53,65 N | 80,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -343,56 N | -47,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,46 N | 88,58% |
Tổng tài sản | 8,02 Tr | 128,33% |
Tổng nợ | 6,95 Tr | 156,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,65 N | 80,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,68 N | 49,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,33 N | 120,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,88 N | -199,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,56 N | -241,94% |
Dòng tiền tự do | 4,11 Tr | 3.378,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web