Trang chủANKITMETAL • NSE
add
Ankit Metal & Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,08 ₹ - 3,41 ₹
Phạm vi một năm
3,07 ₹ - 5,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
481,19 Tr INR
Số lượng trung bình
33,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | -25,51% |
Chi phí hoạt động | 463,92 Tr | 34,77% |
Thu nhập ròng | -760,60 Tr | -76,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,79 | -136,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -672,35 Tr | -106,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,98 Tr | 78,11% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -261,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -760,60 Tr | -76,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.016