Trang chủANL • ASX
add
Amani Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
855,77 N AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,53 N | 1.632,12% |
Chi phí hoạt động | 954,53 N | 28,66% |
Thu nhập ròng | -425,93 N | 54,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -715,45 | 97,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -894,39 N | -21,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,64 Tr | 110,80% |
Tổng tài sản | 25,99 Tr | -33,95% |
Tổng nợ | 376,14 N | -95,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -425,93 N | 54,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | -176,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,16 Tr | 126,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,90 N | 77,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,98 Tr | 116,33% |
Dòng tiền tự do | -321,86 N | 70,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web