Trang chủANL • NASDAQ
add
Adlai Nortye Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 4,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,20 Tr USD
Số lượng trung bình
11,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,54%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,84 Tr | -41,41% |
Thu nhập ròng | -12,13 Tr | 21,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,61 Tr | 41,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,16 Tr | -38,05% |
Tổng tài sản | 71,27 Tr | -45,26% |
Tổng nợ | 45,78 Tr | -16,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,13 Tr | 21,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,72 Tr | 38,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 275,50 N | 101,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,04 Tr | -113,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,54 Tr | -217,84% |
Dòng tiền tự do | -6,92 Tr | 39,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
123