Trang chủANLT • TLV
add
Analyst IMS Investment Mgmt Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.364,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.360,00 ILA - 4.387,00 ILA
Phạm vi một năm
2.719,00 ILA - 4.387,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
508,19 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,65 N
Tỷ số P/E
14,63
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,89 Tr | 65,48% |
Chi phí hoạt động | 60,01 Tr | 58,66% |
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | -37,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,64 | -62,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,86 Tr | 78,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,15 Tr | 6,37% |
Tổng tài sản | 313,40 Tr | 34,89% |
Tổng nợ | 119,53 Tr | 85,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,88 Tr | -37,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,24 Tr | -198,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -623,00 N | 25,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,35 Tr | -109,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,22 Tr | -731,93% |
Dòng tiền tự do | -17,28 Tr | -349,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
232