Trang chủANLT • TLV
add
Analyst IMS Investment Mgmt Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.075,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
9.022,00 ILA - 9.103,00 ILA
Phạm vi một năm
3.515,00 ILA - 9.500,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T ILS
Số lượng trung bình
15,15 N
Tỷ số P/E
16,30
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,12 Tr | 72,17% |
Chi phí hoạt động | 69,33 Tr | 47,08% |
Thu nhập ròng | 26,96 Tr | 260,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,05 | 109,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,77 Tr | 189,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,04 Tr | 34,24% |
Tổng tài sản | 409,05 Tr | 42,27% |
Tổng nợ | 168,04 Tr | 64,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,96 Tr | 260,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,44 Tr | 149,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | -64,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -760,00 N | -6,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,86 Tr | 170,08% |
Dòng tiền tự do | 42,43 Tr | 66,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
268