Trang chủANLT • TLV
add
Analyst IMS Investment Mgmt Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.950,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
10.900,00 ILA - 11.640,00 ILA
Phạm vi một năm
3.515,00 ILA - 11.640,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T ILS
Số lượng trung bình
33,47 N
Tỷ số P/E
19,84
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,41 Tr | 60,92% |
Chi phí hoạt động | 78,07 Tr | 46,78% |
Thu nhập ròng | 16,79 Tr | 28,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,78 | -20,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,27 Tr | 102,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,79 Tr | 43,59% |
Tổng tài sản | 463,79 Tr | 38,58% |
Tổng nợ | 220,51 Tr | 49,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,79 Tr | 28,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,79 Tr | -23,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -625,00 N | 38,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,24 Tr | 1.384,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,44 Tr | 8,71% |
Dòng tiền tự do | 71,62 Tr | 34,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
268