Trang chủANMOL • NSE
add
Anmol India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,51 ₹ - 17,09 ₹
Phạm vi một năm
14,02 ₹ - 38,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
939,08 Tr INR
Số lượng trung bình
94,90 N
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,77 T | 10,83% |
Chi phí hoạt động | 17,20 Tr | 9,55% |
Thu nhập ròng | 57,20 Tr | 43,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | 28,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,18 Tr | 53,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -8,33% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,20 Tr | 43,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web