Trang chủANNA • NASDAQ
add
AleAnna Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,51 $
Mức chênh lệch một ngày
10,00 $ - 10,52 $
Phạm vi một năm
4,71 $ - 18,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
666,05 Tr USD
Số lượng trung bình
21,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 644,60 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | 68,34% |
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | -100,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -311,22 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,49 Tr | -75,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,81 Tr | -38,04% |
Tổng tài sản | 81,99 Tr | 9,64% |
Tổng nợ | 34,15 Tr | 9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | -100,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,86 Tr | 21,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | 67,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,25 N | -99,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -520,00 N | -101,36% |
Dòng tiền tự do | -2,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7