Trang chủANNJOO • KLSE
add
Ann Joo Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,68 RM - 0,70 RM
Phạm vi một năm
0,56 RM - 1,37 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
499,66 Tr MYR
Số lượng trung bình
278,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 604,81 Tr | -0,04% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -149,98 Tr | -302,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,80 | -302,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,84 Tr | -469,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,24 Tr | -13,55% |
Tổng tài sản | 3,06 T | -3,54% |
Tổng nợ | 1,95 T | 3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,98 Tr | -302,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,18 Tr | -128,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,23 Tr | -532,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,47 Tr | 62,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,39 Tr | -524,44% |
Dòng tiền tự do | -38,11 Tr | -145,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2.305