Trang chủANNSF • OTCMKTS
add
Aena SME SA
Giá đóng cửa hôm trước
209,05 $
Mức chênh lệch một ngày
208,08 $ - 210,26 $
Phạm vi một năm
164,50 $ - 224,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,00 T EUR
Số lượng trung bình
60,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 14,43% |
Chi phí hoạt động | 571,88 Tr | 7,42% |
Thu nhập ròng | 641,20 Tr | 20,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,87 | 5,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | -87,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 17,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | 10,93% |
Tổng tài sản | 17,40 T | 2,08% |
Tổng nợ | 9,64 T | -2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 641,20 Tr | 20,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 951,29 Tr | 11,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,10 Tr | -14,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,95 Tr | -718,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 689,14 Tr | -1,83% |
Dòng tiền tự do | 824,81 Tr | 37,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 6, 1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.238