Trang chủANNX • NASDAQ
add
Annexon Inc
1,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,53%)+0,0100
1,89 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:50:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 7,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
206,26 Tr USD
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 52,48 Tr | 74,88% |
Thu nhập ròng | -48,59 Tr | -74,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,33 | 8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,94 Tr | -76,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,02 Tr | 20,14% |
Tổng tài sản | 350,07 Tr | 17,60% |
Tổng nợ | 56,97 Tr | 20,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,59 Tr | -74,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,02 Tr | -53,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,01 Tr | 146,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,97 Tr | -95,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,04 Tr | -132,67% |
Dòng tiền tự do | -16,93 Tr | -22,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100