Trang chủANO • ASX
add
Advance Zinctek Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 Tr | 2,51% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | -7,57% |
Thu nhập ròng | 477,00 N | 48,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,26 | 44,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 994,00 N | 1,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 38,95 Tr | -3,31% |
Tổng nợ | 3,62 Tr | -17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 477,00 N | 48,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 444,00 N | 6,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,00 N | 27,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -284,00 N | -123,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,00 N | -16,59% |
Dòng tiền tự do | 494,94 N | 31,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
25