Trang chủANOD-B • STO
add
Addnode Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
83,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
86,60 kr - 90,00 kr
Phạm vi một năm
80,80 kr - 133,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
11,56 T SEK
Số lượng trung bình
154,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -39,35% |
Chi phí hoạt động | 231,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | -25,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | -25,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,00 Tr | -13,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,00 Tr | -29,75% |
Tổng tài sản | 8,02 T | -0,24% |
Tổng nợ | 5,56 T | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | -25,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,00 Tr | -46,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,00 Tr | 14,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 Tr | -189,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 Tr | -98,01% |
Dòng tiền tự do | 85,38 Tr | -82,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.710