Trang chủANOR • CVE
add
AnorTech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 300,25 N | 48,79% |
Thu nhập ròng | -287,70 N | -98,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -299,74 N | -48,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 Tr | -26,19% |
Tổng tài sản | 2,58 Tr | -25,83% |
Tổng nợ | 107,19 N | 33,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -287,70 N | -98,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,93 N | -51,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -996,00 | -49.700,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,93 N | -52,22% |
Dòng tiền tự do | -69,14 N | 22,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web