Trang chủANP • LON
add
Anpario PLC
Giá đóng cửa hôm trước
385,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
381,82 GBX - 386,98 GBX
Phạm vi một năm
241,00 GBX - 488,55 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
78,71 Tr GBP
Số lượng trung bình
61,56 N
Tỷ số P/E
15,77
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,60 Tr | 34,83% |
Chi phí hoạt động | 3,13 Tr | 19,76% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 83,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,32 | 36,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 Tr | 58,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,50 Tr | -1,40% |
Tổng tài sản | 47,15 Tr | 17,30% |
Tổng nợ | 10,85 Tr | 65,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 83,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | -48,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 Tr | -3.638,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -754,00 N | 20,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 Tr | -187,62% |
Dòng tiền tự do | 537,62 N | -42,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
157