Trang chủANPA • NASDAQ
add
Rich Sparkle Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,52 $
Mức chênh lệch một ngày
3,50 $ - 6,60 $
Phạm vi một năm
3,20 $ - 6,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,50 Tr USD
Số lượng trung bình
35,26 N
Tỷ số P/E
100,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 Tr | -5,63% |
Chi phí hoạt động | 443,44 N | -1,58% |
Thu nhập ròng | 487,26 N | -5,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,82 | 0,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 549,63 N | -12,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,16 N | 73,75% |
Tổng tài sản | 6,32 Tr | 34,52% |
Tổng nợ | 3,78 Tr | 26,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 487,26 N | -5,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,80 N | 537,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -287,55 N | -90.240,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,99 N | -519,64% |
Dòng tiền tự do | 456,66 N | -20,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
34