Trang chủANPMF • OTCMKTS
add
Andean Precious Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,70 Tr CAD
Số lượng trung bình
83,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,35 Tr | 79,04% |
Chi phí hoạt động | 14,03 Tr | 117,35% |
Thu nhập ròng | 8,21 Tr | 10.702,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,01 | 5.905,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,57 Tr | 622,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,14 Tr | 22,33% |
Tổng tài sản | 317,62 Tr | 131,75% |
Tổng nợ | 172,00 Tr | 296,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,21 Tr | 10.702,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,44 Tr | 170,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,50 Tr | -133,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,00 N | 44,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,02 Tr | 72,37% |
Dòng tiền tự do | 14,06 Tr | 44,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web