Trang chủANR • ASX
add
Anatara Lifesciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
533,46 N AUD
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,63 N | 91,85% |
Chi phí hoạt động | 387,96 N | 25,58% |
Thu nhập ròng | -580,54 N | -70,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -221,89 | 10,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -582,54 N | -71,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | 1,58% |
Tổng tài sản | 1,76 Tr | 23,06% |
Tổng nợ | 403,91 N | 148,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -580,54 N | -70,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -449,75 N | -211,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 509,56 N | 4,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,81 N | -89,81% |
Dòng tiền tự do | -321,97 N | -49,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web