Trang chủANRGF • OTCMKTS
add
Anaergia Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
254,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
ANRG
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,88 Tr | -0,37% |
Chi phí hoạt động | 11,07 Tr | -33,65% |
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | 59,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,00 | 59,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,21 Tr | 53,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,78 Tr | -44,96% |
Tổng tài sản | 223,03 Tr | -9,69% |
Tổng nợ | 173,77 Tr | -2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,98 Tr | 59,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,74 Tr | -158,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,00 N | 76,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 Tr | -58,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,44 Tr | -160,43% |
Dòng tiền tự do | -8,53 Tr | -161,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
282