Trang chủANSALAPI • NSE
add
Ansal Properties and Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,62 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,71 ₹ - 4,71 ₹
Phạm vi một năm
3,52 ₹ - 15,58 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
741,38 Tr INR
Số lượng trung bình
264,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 71,03% |
Chi phí hoạt động | 860,70 Tr | 137,70% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | 528,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,60 | 267,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,18 Tr | -56,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,73 Tr | -38,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | 528,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
356