Trang chủANSALAPI • NSE
add
Ansal Properties and Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,83 ₹ - 10,64 ₹
Phạm vi một năm
8,10 ₹ - 15,58 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T INR
Số lượng trung bình
34,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -27,84% |
Chi phí hoạt động | 581,70 Tr | -34,26% |
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | 58,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,86 | 42,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,18 Tr | 78,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 384,10 Tr | -18,76% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | 58,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
356