Trang chủANSC • NASDAQ
add
Agriculture & Naturl Solutns Acqstn Corp Class A
Giá đóng cửa hôm trước
10,42 $
Mức chênh lệch một ngày
10,42 $ - 10,43 $
Phạm vi một năm
10,05 $ - 10,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
450,01 Tr USD
Số lượng trung bình
186,36 N
Tỷ số P/E
54,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,34 Tr | — |
Thu nhập ròng | 490,58 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 | — |
Tổng tài sản | 362,17 Tr | 30.355,34% |
Tổng nợ | 381,71 Tr | 32.399,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 62,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 490,58 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 422,56 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -422,55 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,00 | — |
Dòng tiền tự do | -652,86 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web