Trang chủANSNF • OTCMKTS
add
Anson Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,099 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,28 Tr | 5,21% |
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -12,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,24 Tr | -5,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,43 Tr | -66,92% |
Tổng tài sản | 58,60 Tr | 1,72% |
Tổng nợ | 3,95 Tr | 9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -12,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 Tr | 14,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | 68,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,50 Tr | 2.650,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -391,89 N | 95,16% |
Dòng tiền tự do | -3,10 Tr | 55,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web