Trang chủANT • CNSX
add
Anteros Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 84,86 N | 274,22% |
Thu nhập ròng | -84,98 N | -32,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,72 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,45 N | 149,70% |
Tổng tài sản | 641,81 N | 36,96% |
Tổng nợ | 32,34 N | -64,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 609,47 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,98 N | -32,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,26 N | -383,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | -106,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 417,40 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 242,14 N | 8.902,00% |
Dòng tiền tự do | -251,64 N | -829,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web