Trang chủANT • CNSX
add
Anteros Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 96,72 N | 230,76% |
Thu nhập ròng | -100,31 N | -148,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,64 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,48 N | 108,84% |
Tổng tài sản | 506,34 N | 4,56% |
Tổng nợ | 7,39 N | -91,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,31 N | -148,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,77 N | -386,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | -150,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,20 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,97 N | -9.651,14% |
Dòng tiền tự do | -74,15 N | -559,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web