Trang chủANTA • NASDAQ
add
Antalpha Platform Holding Co
12,45 $
Sau giờ giao dịch:(1,93%)-0,24
12,21 $
Đóng cửa: 25 thg 7, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,05 $
Mức chênh lệch một ngày
11,75 $ - 12,50 $
Phạm vi một năm
10,19 $ - 27,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
287,59 Tr USD
Số lượng trung bình
62,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,60 Tr | 40,95% |
Chi phí hoạt động | 11,13 Tr | 32,92% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 422,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,71 | 270,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 Tr | 1.463,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | 455,44% |
Tổng tài sản | 1,42 T | — |
Tổng nợ | 1,37 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 422,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
96