Trang chủANTA • NASDAQ
add
Antalpha Platform Holding Co
Giá đóng cửa hôm trước
11,91 $
Mức chênh lệch một ngày
12,12 $ - 12,77 $
Phạm vi một năm
10,19 $ - 27,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
294,99 Tr USD
Số lượng trung bình
349,98 N
Tỷ số P/E
67,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,37 Tr | 132,82% |
Chi phí hoạt động | 11,29 Tr | 81,50% |
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | 208,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,46 | 146,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 802,09 N | 152,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 Tr | 1.249,74% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 71,39% |
Tổng nợ | 1,21 T | 67,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 Tr | 208,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 914,56 N | 131,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,10 Tr | -117,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,48 Tr | 35,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,70 Tr | -12.202,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
96