Trang chủANTGRAPHIC • NSE
add
Antarctica Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 ₹
Phạm vi một năm
0,85 ₹ - 2,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
226,44 Tr INR
Số lượng trung bình
315,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 Tr | 80,85% |
Chi phí hoạt động | 5,53 Tr | 161,39% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -122,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,99 | -23,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,82 Tr | -262,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,00 N | -60,39% |
Tổng tài sản | 356,51 Tr | 78,80% |
Tổng nợ | 197,91 Tr | 490,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | -122,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4